Có 4 kết quả:

受命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ壽命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ寿命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ授命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) life span
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) life span
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ra lệnh, đưa mệnh lệnh

Từ điển Trung-Anh

to give orders

Bình luận 0