Có 4 kết quả:
受命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ • 壽命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ • 寿命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ • 授命 shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordained or appointed to a post
(2) to benefit from counsel
(2) to benefit from counsel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life span
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life span
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ra lệnh, đưa mệnh lệnh
Từ điển Trung-Anh
to give orders
Bình luận 0